flood range nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flood range nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flood range giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flood range.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flood range

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    biên độ lũ