awash nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

awash nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm awash giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của awash.

Từ điển Anh Việt

  • awash

    /ə'wɔʃ/

    * tính từ

    vị ngữ trôi nổi trên mặt nước

    bị sóng cuốn đi, bị sóng đưa đi; bị ngập sóng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • awash

    Similar:

    afloat: covered with water

    the main deck was afloat (or awash)

    the monsoon left the whole place awash

    a flooded bathroom

    inundated farmlands

    an overflowing tub

    Synonyms: flooded, inundated, overflowing