overflowing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overflowing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overflowing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overflowing.
Từ điển Anh Việt
overflowing
/,ouvə'flouiɳ/
* tính từ
tràn đầy, chan chứa['ouvə,flouiɳ]
* danh từ
sự tràn đầy, sự chan chứa
full to overflowing: đầy tràn, đầy ắp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
overflowing
* kỹ thuật
sự quá dòng điện
sự tràn
cơ khí & công trình:
sự chảy tràn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
overflowing
Similar:
overflow: flow or run over (a limit or brim)
Synonyms: overrun, well over, run over, brim over
bubble over: overflow with a certain feeling
The children bubbled over with joy
My boss was bubbling over with anger
Synonyms: overflow, spill over
afloat: covered with water
the main deck was afloat (or awash)
the monsoon left the whole place awash
a flooded bathroom
inundated farmlands
an overflowing tub