overflowing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overflowing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overflowing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overflowing.

Từ điển Anh Việt

  • overflowing

    /,ouvə'flouiɳ/

    * tính từ

    tràn đầy, chan chứa['ouvə,flouiɳ]

    * danh từ

    sự tràn đầy, sự chan chứa

    full to overflowing: đầy tràn, đầy ắp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • overflowing

    * kỹ thuật

    sự quá dòng điện

    sự tràn

    cơ khí & công trình:

    sự chảy tràn

Từ điển Anh Anh - Wordnet