run over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

run over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm run over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của run over.

Từ điển Anh Việt

  • run over

    tràn ra, trào ra (chậu nước...)

    chạy đè lên; chẹt phải (ai...) (ôtô)

    to be run over: bị (ôtô) chẹt

    lướt (ngón tay trên phím đàn...)

    đưa (mắt) nhìn lướt qua (cái gì...)

    to run the eyes over something: đưa mắt nhìn lướt qua cái gì

    xem qua, nhìn qua

Từ điển Anh Anh - Wordnet