run over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
run over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm run over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của run over.
Từ điển Anh Việt
run over
tràn ra, trào ra (chậu nước...)
chạy đè lên; chẹt phải (ai...) (ôtô)
to be run over: bị (ôtô) chẹt
lướt (ngón tay trên phím đàn...)
đưa (mắt) nhìn lướt qua (cái gì...)
to run the eyes over something: đưa mắt nhìn lướt qua cái gì
xem qua, nhìn qua
Từ liên quan
- run
- rune
- rung
- runt
- runch
- runic
- runny
- runty
- runup
- run at
- run by
- run in
- run on
- run up
- run-in
- run-of
- run-on
- run-up
- rundle
- runlet
- runnel
- runner
- runoff
- runway
- runyon
- run (a)
- run dry
- run for
- run hot
- run low
- run off
- run out
- run-off
- run-out
- runaway
- rundlet
- rundown
- running
- runtime
- run away
- run back
- run coal
- run down
- run file
- run free
- run idle
- run into
- run list
- run over
- run time