run dry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
run dry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm run dry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của run dry.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
run dry
* kỹ thuật
vận hành khô
vận hành thử
Từ điển Anh Anh - Wordnet
run dry
become empty of water
The river runs dry in the summer
Synonyms: dry out
Từ liên quan
- run
- rune
- rung
- runt
- runch
- runic
- runny
- runty
- runup
- run at
- run by
- run in
- run on
- run up
- run-in
- run-of
- run-on
- run-up
- rundle
- runlet
- runnel
- runner
- runoff
- runway
- runyon
- run (a)
- run dry
- run for
- run hot
- run low
- run off
- run out
- run-off
- run-out
- runaway
- rundlet
- rundown
- running
- runtime
- run away
- run back
- run coal
- run down
- run file
- run free
- run idle
- run into
- run list
- run over
- run time