run dry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

run dry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm run dry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của run dry.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • run dry

    * kỹ thuật

    vận hành khô

    vận hành thử

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • run dry

    become empty of water

    The river runs dry in the summer

    Synonyms: dry out