run-out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

run-out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm run-out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của run-out.

Từ điển Anh Việt

  • run-out

    * danh từ

    sự chuyển động theo quán tính

    sự đảo; sự chạy lệch tâm

    sự mòn lệch

    sự xả, sự tháo

    sự bay lấy đà; đường bay lấy đà