run back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

run back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm run back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của run back.

Từ điển Anh Việt

  • run back

    chạy trở lại, chạy về, chạy lùi lại

    (+ to) nhìn lại (dĩ vãng); truy cứu (căn nguyên...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • run back

    * kỹ thuật

    chảy ngược