run back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
run back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm run back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của run back.
Từ điển Anh Việt
run back
chạy trở lại, chạy về, chạy lùi lại
(+ to) nhìn lại (dĩ vãng); truy cứu (căn nguyên...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
run back
* kỹ thuật
chảy ngược
Từ liên quan
- run
- rune
- rung
- runt
- runch
- runic
- runny
- runty
- runup
- run at
- run by
- run in
- run on
- run up
- run-in
- run-of
- run-on
- run-up
- rundle
- runlet
- runnel
- runner
- runoff
- runway
- runyon
- run (a)
- run dry
- run for
- run hot
- run low
- run off
- run out
- run-off
- run-out
- runaway
- rundlet
- rundown
- running
- runtime
- run away
- run back
- run coal
- run down
- run file
- run free
- run idle
- run into
- run list
- run over
- run time