runt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

runt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm runt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của runt.

Từ điển Anh Việt

  • runt

    /rʌnt/

    * danh từ

    nòi bò nhỏ; nòi vật nhỏ

    người bị cọc không lớn được; người lùn tịt

    con lợn bé nhất đàn

    bồ câu gộc

Từ điển Anh Anh - Wordnet