shrimp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shrimp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shrimp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shrimp.

Từ điển Anh Việt

  • shrimp

    /ʃrimp/

    * danh từ

    (động vật học) con tôm

    (thông tục) người thấp bé, người lùn

    * nội động từ

    bắt tôm, câu tôm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shrimp

    small slender-bodied chiefly marine decapod crustaceans with a long tail and single pair of pincers; many species are edible

    fish for shrimp

    Similar:

    runt: disparaging terms for small people

    Synonyms: peewee, half-pint

    prawn: any of various edible decapod crustaceans