prawn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prawn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prawn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prawn.

Từ điển Anh Việt

  • prawn

    /prɔ:n/

    * danh từ

    (động vật học) tôm panđan

    * nội động từ

    câu tôm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prawn

    any of various edible decapod crustaceans

    Synonyms: shrimp

    shrimp-like decapod crustacean having two pairs of pincers; most are edible

    fish for prawns