prawner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prawner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prawner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prawner.

Từ điển Anh Việt

  • prawner

    xem prawn