shrimp butter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shrimp butter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shrimp butter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shrimp butter.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shrimp butter

    butter blended with chopped shrimp or seasoned with essence from shrimp shells

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).