run time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

run time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm run time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của run time.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • run time

    * kinh tế

    thời gian vận hành

    * kỹ thuật

    pha đích

    thời gian chạy

    thời gian làm việc

    thời gian thực hiện

    thời gian truyền

    điện tử & viễn thông:

    thời gian chạy hoạt động

    toán & tin:

    thời gian thi hành