run time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
run time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm run time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của run time.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
run time
* kinh tế
thời gian vận hành
* kỹ thuật
pha đích
thời gian chạy
thời gian làm việc
thời gian thực hiện
thời gian truyền
điện tử & viễn thông:
thời gian chạy hoạt động
toán & tin:
thời gian thi hành
Từ liên quan
- run
- rune
- rung
- runt
- runch
- runic
- runny
- runty
- runup
- run at
- run by
- run in
- run on
- run up
- run-in
- run-of
- run-on
- run-up
- rundle
- runlet
- runnel
- runner
- runoff
- runway
- runyon
- run (a)
- run dry
- run for
- run hot
- run low
- run off
- run out
- run-off
- run-out
- runaway
- rundlet
- rundown
- running
- runtime
- run away
- run back
- run coal
- run down
- run file
- run free
- run idle
- run into
- run list
- run over
- run time