run by nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

run by nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm run by giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của run by.

Từ điển Anh Việt

  • run by

    chạy ngang qua trước (cửa sổ...)

    trôi qua (thời gian...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • run by

    pass by while running

    We watched children were running by