rundlet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rundlet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rundlet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rundlet.
Từ điển Anh Việt
rundlet
* danh từ
đơn vị đo lường chất lỏng cổ bằng 68 lít