runaway nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
runaway nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm runaway giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của runaway.
Từ điển Anh Việt
runaway
/'rʌnəwei/
* danh từ
người trốn tránh, người chạy trốn
con ngựa lồng lên
* tính từ
trốn tránh, chạy trốn, bỏ ngũ
a runaway soldier: một người lính bỏ ngũ
lồng lên (ngựa)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thắng một cách dễ dàng
a runaway victory: (thể dục,thể thao) trận thắng dễ dàng