fugitive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fugitive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fugitive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fugitive.
Từ điển Anh Việt
fugitive
/'fju:dʤitiv/
* tính từ
trốn tránh, chạy trốn, bỏ trốn, lánh nạm
nhất thời, chỉ có giá trị nhất thời (văn)
fugitive verses: những bài thơ có giá trị nhất thời
thoáng qua; chóng tàn, phù du, không bền
a fugitive colour: màu không bền, màu chóng phai
* danh từ
kẻ trốn tránh, người lánh nạn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật chóng tàn, vật phù du
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fugitive
someone who flees from an uncongenial situation
fugitives from the sweatshops
someone who is sought by law officers; someone trying to elude justice
Synonyms: fugitive from justice
Similar:
fleeting: lasting for a markedly brief time
a fleeting glance
fugitive hours
rapid momentaneous association of things that meet and pass
a momentary glimpse
Synonyms: momentaneous, momentary