momentary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

momentary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm momentary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của momentary.

Từ điển Anh Việt

  • momentary

    /'mouməntəri/

    * tính từ

    chốc lát, nhất thời, tạm thời, thoáng qua, không lâu, ngắn ngủi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • momentary

    * kỹ thuật

    tức thời

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • momentary

    Similar:

    fleeting: lasting for a markedly brief time

    a fleeting glance

    fugitive hours

    rapid momentaneous association of things that meet and pass

    a momentary glimpse

    Synonyms: fugitive, momentaneous