momentaneous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

momentaneous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm momentaneous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của momentaneous.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • momentaneous

    Similar:

    fleeting: lasting for a markedly brief time

    a fleeting glance

    fugitive hours

    rapid momentaneous association of things that meet and pass

    a momentary glimpse

    Synonyms: fugitive, momentary

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).