fleeting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fleeting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fleeting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fleeting.
Từ điển Anh Việt
fleeting
/fleeting/
* tính từ
lướt nhanh, thoáng qua; phù du
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fleeting
lasting for a markedly brief time
a fleeting glance
fugitive hours
rapid momentaneous association of things that meet and pass
a momentary glimpse
Synonyms: fugitive, momentaneous, momentary
Similar:
flit: move along rapidly and lightly; skim or dart
The hummingbird flitted among the branches
Synonyms: flutter, fleet, dart
evanesce: disappear gradually
The pain eventually passed off