fleetingness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fleetingness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fleetingness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fleetingness.
Từ điển Anh Việt
fleetingness
/fleetingness/
* danh từ
sự thoáng qua; tính phù du
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fleetingness
Similar:
ephemerality: the property of lasting for a very short time
Synonyms: ephemeralness