ephemerality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ephemerality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ephemerality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ephemerality.

Từ điển Anh Việt

  • ephemerality

    /i,femə'ræliti/

    * danh từ

    tính phù du; sự sớm chết, sự chóng tàn, sự sớm nở tối tàn

Từ điển Anh Anh - Wordnet