flit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flit.

Từ điển Anh Việt

  • flit

    /flit/

    * danh từ

    sự dọn nhà, sự di chuyển chỗ ở

    * nội động từ

    di cư, di chuyển

    đổi chỗ ở, chuyển chỗ ở

    đi nhẹ nhàng, bay nhẹ nhàng, vụt qua

    memories flit through mind: những ký ức vụt qua trong trí óc

    (Ê-cốt) lỉnh, chuồn (để khỏi trả nợ)

    bay chuyền (chim)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flit

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bay chuyền

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flit

    a sudden quick movement

    Synonyms: dart

    a secret move (to avoid paying debts)

    they did a moonlight flit

    move along rapidly and lightly; skim or dart

    The hummingbird flitted among the branches

    Synonyms: flutter, fleet, dart