flit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flit.
Từ điển Anh Việt
flit
/flit/
* danh từ
sự dọn nhà, sự di chuyển chỗ ở
* nội động từ
di cư, di chuyển
đổi chỗ ở, chuyển chỗ ở
đi nhẹ nhàng, bay nhẹ nhàng, vụt qua
memories flit through mind: những ký ức vụt qua trong trí óc
(Ê-cốt) lỉnh, chuồn (để khỏi trả nợ)
bay chuyền (chim)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flit
* kỹ thuật
xây dựng:
bay chuyền