flitch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flitch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flitch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flitch.
Từ điển Anh Việt
flitch
/flitch/
* danh từ
thịt hông lợn ướp muối và hun khói
miếng mỡ cá voi
miếng cá bơn (để nướng)
ván bìa
* ngoại động từ
lạng (cá bơn) thành miếng
xẻ (gỗ) lấy ván bìa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flitch
* kỹ thuật
lớp gỗ dán
xây dựng:
thanh gỗ vuông
ván bìa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flitch
fish steak usually cut from a halibut
salted and cured abdominal wall of a side of pork
Synonyms: side of bacon