momentary capacity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

momentary capacity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm momentary capacity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của momentary capacity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • momentary capacity

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    khả năng tạm thời