fugitive from justice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fugitive from justice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fugitive from justice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fugitive from justice.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fugitive from justice

    Similar:

    fugitive: someone who is sought by law officers; someone trying to elude justice

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).