fleer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fleer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fleer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fleer.

Từ điển Anh Việt

  • fleer

    /fleer/

    * danh từ

    cái nhìn chế nhạo

    câu nói nhạo

    * nội động từ

    cười khẩy, cười chế nhạo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fleer

    contempt expressed by mockery in looks or words

    to smirk contemptuously

    Similar:

    fugitive: someone who flees from an uncongenial situation

    fugitives from the sweatshops

    Synonyms: runaway