submerged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
submerged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm submerged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của submerged.
Từ điển Anh Việt
submerged
* tính từ
chìm; ngập; ở dưới mặt biển
Từ điển Anh Anh - Wordnet
submerged
beneath the surface of the water
submerged rocks
Synonyms: submersed, underwater
Similar:
submerge: sink below the surface; go under or as if under water
Synonyms: submerse
submerge: cover completely or make imperceptible
I was drowned in work
The noise drowned out her speech
submerge: put under water
submerge your head completely
Synonyms: submerse
inundate: fill or cover completely, usually with water
subaqueous: growing or remaining under water
viewing subaqueous fauna from a glass-bottomed boat
submerged leaves
Synonyms: subaquatic, submersed, underwater