underwater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
underwater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm underwater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của underwater.
Từ điển Anh Việt
underwater
/'ʌndə,wɔ:tə/
* tính từ
đặt dưới mặt nước, làm ở dưới mặt nước, để dùng ở dưới mặt nước
underwater
nước ngầm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
underwater
Similar:
submerged: beneath the surface of the water
submerged rocks
Synonyms: submersed
subaqueous: growing or remaining under water
viewing subaqueous fauna from a glass-bottomed boat
submerged leaves
Synonyms: subaquatic, submerged, submersed