underwater archeology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
underwater archeology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm underwater archeology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của underwater archeology.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
underwater archeology
Similar:
marine archeology: the archeology of underwater sites
Synonyms: marine archaeology, underwater archaeology
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).