subaqueous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
subaqueous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subaqueous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subaqueous.
Từ điển Anh Việt
subaqueous
/'sʌbə'kwætik/ (subaqueous) /'sʌb'eikwiəs/
* tính từ
ở dưới nước
ít nhiều ở nước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
subaqueous
growing or remaining under water
viewing subaqueous fauna from a glass-bottomed boat
submerged leaves
Synonyms: subaquatic, submerged, submersed, underwater