overwhelmingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overwhelmingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overwhelmingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overwhelmingly.

Từ điển Anh Việt

  • overwhelmingly

    * phó từ

    tràn ngập; làm chôn vùi (cái gì)

    áp đảo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • overwhelmingly

    incapable of being resisted

    the candy looked overwhelmingly desirable to the dieting man

    Synonyms: overpoweringly, irresistibly