overwhelming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overwhelming nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overwhelming giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overwhelming.

Từ điển Anh Việt

  • overwhelming

    /,ouvə'welmiɳ/

    * tính từ

    tràn ngập

    quá mạnh, át hẳn, không chống lại được

    overwhelming majoprity: đa số trội hơn, đa số át hẳn

Từ điển Anh Anh - Wordnet