overwhelming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overwhelming nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overwhelming giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overwhelming.
Từ điển Anh Việt
overwhelming
/,ouvə'welmiɳ/
* tính từ
tràn ngập
quá mạnh, át hẳn, không chống lại được
overwhelming majoprity: đa số trội hơn, đa số át hẳn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
overwhelming
Similar:
overwhelm: overcome, as with emotions or perceptual stimuli
Synonyms: overpower, sweep over, whelm, overcome, overtake
overwhelm: charge someone with too many tasks
submerge: cover completely or make imperceptible
I was drowned in work
The noise drowned out her speech
overpower: overcome by superior force
Synonyms: overmaster, overwhelm
overpowering: so strong as to be irresistible
an overpowering need for solitude
the temptation to despair may become overwhelming
an overwhelming majority
consuming: very intense
politics is his consuming passion
overwhelming joy