overpowering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overpowering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overpowering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overpowering.
Từ điển Anh Việt
overpowering
/,ouvə'pauəriɳ/
* tính từ
áp dảo, chế ngự
khuất phục không cưỡng lại được
làm mê mẩn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
overpowering
so strong as to be irresistible
an overpowering need for solitude
the temptation to despair may become overwhelming
an overwhelming majority
Synonyms: overwhelming
Similar:
overpower: overcome by superior force
Synonyms: overmaster, overwhelm
overwhelm: overcome, as with emotions or perceptual stimuli
Synonyms: overpower, sweep over, whelm, overcome, overtake