overmaster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overmaster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overmaster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overmaster.

Từ điển Anh Việt

  • overmaster

    /,ouvə'mɑ:stə/

    * ngoại động từ

    chế ngự, thống trị, chinh phục, khuất phục, trấn áp

Từ điển Anh Anh - Wordnet