overmastering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overmastering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overmastering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overmastering.

Từ điển Anh Việt

  • overmastering

    * tính từ

    không thể khắc phục nổi

    an overmastering passion: một sự say mê không sao cưỡng lại được