whelm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
whelm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whelm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whelm.
Từ điển Anh Việt
whelm
/welm/
* ngoại động từ
(th ca); (văn học) làm chìm, làm đắm, dìm xuống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
whelm
Similar:
overwhelm: overcome, as with emotions or perceptual stimuli
Synonyms: overpower, sweep over, overcome, overtake