mastership nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mastership nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mastership giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mastership.
Từ điển Anh Việt
mastership
/'mɑ:stəʃip/
* danh từ
chức vụ làm thầy; nghề làm thầy
quyết làm chủ, quyền lực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mastership
the skill of a master
the position of master