masterfully nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
masterfully nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm masterfully giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của masterfully.
Từ điển Anh Việt
masterfully
* phó từ
xem masterful
Từ điển Anh Anh - Wordnet
masterfully
in a skillfully masterful manner; with the skill of a master
the young boy played the violin sonata masterfully