master form nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

master form nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm master form giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của master form.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • master form

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    dạng chủ đạo

    hình thế chính