masterless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

masterless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm masterless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của masterless.

Từ điển Anh Việt

  • masterless

    * tính từ

    vô chủ, không ai khống chế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • masterless

    Similar:

    lordless: having no lord or master

    harsh punishments for sturdy vagabonds and masterless men