mastery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mastery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mastery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mastery.
Từ điển Anh Việt
mastery
/'mɑ:stəri/
* danh từ
quyền lực, quyền làm chủ
ưu thế, thế hơn, thế thắng lợi
to get (gain, obtain) the mastery of: hơn, chiếm thế hơn, thắng thế
sự tinh thông, sự nắm vững, sự sử dụng thành thạo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mastery
the act of mastering or subordinating someone
Synonyms: subordination
Similar:
command: great skillfulness and knowledge of some subject or activity
a good command of French
Synonyms: control
domination: power to dominate or defeat
mastery of the seas
Synonyms: supremacy