supremacy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
supremacy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supremacy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supremacy.
Từ điển Anh Việt
supremacy
/sju'preməsi/
* danh từ
quyền tối cao
thế hơn, ưu thế
naval supremacy: ưu thế về thuỷ lực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
supremacy
Similar:
domination: power to dominate or defeat
mastery of the seas
Synonyms: mastery