domination nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

domination nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm domination giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của domination.

Từ điển Anh Việt

  • domination

    /,dɔmi'neiʃn/

    * danh từ

    sự thống trị

    ưu thế, sự trội hơn; sức chi phối

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • domination

    * kinh tế

    sự thống trị

    vượt trội

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • domination

    social control by dominating

    power to dominate or defeat

    mastery of the seas

    Synonyms: mastery, supremacy