subordination nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
subordination nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subordination giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subordination.
Từ điển Anh Việt
subordination
/sə,bɔ:di'neiʃn/
* danh từ
sự làm cho lệ thuộc; sự lệ thuộc
sự hạ thấp tầm quan trọng
subordination
[sự, tính] phụ thuộc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
subordination
the state of being subordinate to something
the grammatical relation of a modifying word or phrase to its head
the quality of obedient submissiveness
Antonyms: insubordination
Similar:
hyponymy: the semantic relation of being subordinate or belonging to a lower rank or class
mastery: the act of mastering or subordinating someone