hyponymy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hyponymy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hyponymy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hyponymy.

Từ điển Anh Việt

  • hyponymy

    * danh từ

    (ngôn ngữ) quan hệ thượng hạ vị (quan hệ giữa hai từ nghĩa của một từ (scarlet đỏ tươi) luôn bao gồm nghĩa của từ kia (red đỏ), (như) ng không ngược lại)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hyponymy

    the semantic relation of being subordinate or belonging to a lower rank or class

    Synonyms: subordination