master drive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

master drive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm master drive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của master drive.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • master drive

    * kỹ thuật

    dẫn động chính

    toán & tin:

    ổ đĩa chính

    cơ khí & công trình:

    truyền động chính