master race nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

master race nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm master race giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của master race.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • master race

    a race that considers itself superior to all others and fitted to rule the others

    Synonyms: Herrenvolk

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).