herrenvolk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

herrenvolk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm herrenvolk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của herrenvolk.

Từ điển Anh Việt

  • herrenvolk

    * danh từ

    giống người thượng đẳng, (phát xít Đức coi người Đức là giống người thượng đẳng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • herrenvolk

    Similar:

    master race: a race that considers itself superior to all others and fitted to rule the others