master plan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

master plan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm master plan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của master plan.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • master plan

    * kinh tế

    chiến lược tổng thể

    kế hoạch chủ đạo

    kế hoạch tổng thể

    tổng kế hoạch

    tổng quy hoạch

    * kỹ thuật

    mặt bằng chung

    quy hoạch chung

    quy hoạch tổng thể

    tổng mặt bằng

    cơ khí & công trình:

    kế hoạch chỉ đạo

    xây dựng:

    mặt bằng chủ yếu

    qui hoạch chung

    tổng sơ đồ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • master plan

    a long-term outline of a project or government function

    the zoning board adopted a master plan for the new development