master plan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
master plan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm master plan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của master plan.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
master plan
* kinh tế
chiến lược tổng thể
kế hoạch chủ đạo
kế hoạch tổng thể
tổng kế hoạch
tổng quy hoạch
* kỹ thuật
mặt bằng chung
quy hoạch chung
quy hoạch tổng thể
tổng mặt bằng
cơ khí & công trình:
kế hoạch chỉ đạo
xây dựng:
mặt bằng chủ yếu
qui hoạch chung
tổng sơ đồ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
master plan
a long-term outline of a project or government function
the zoning board adopted a master plan for the new development
Từ liên quan
- master
- masters
- mastery
- master's
- mastered
- masterly
- masterdom
- masterful
- mastering
- master hub
- master key
- master pin
- master rod
- master tap
- master-key
- masterless
- mastermind
- mastership
- masterwork
- masterwort
- master card
- master cock
- master copy
- master data
- master disc
- master disk
- master file
- master form
- master gage
- master gain
- master gear
- master lode
- master mask
- master node
- master page
- master plan
- master race
- master tape
- master time
- master unit
- master user
- masterfully
- masterpiece
- master batch
- master black
- master class
- master clock
- master drain
- master drive
- master gauge